Thanh điệu tiếng Trung: 4 thanh điệu cơ bản, 1 thanh nhẹ, cách đọc đúng và quy tắc biến điệu quan trọng
Thanh điệu (声调 /shēngdiào/) chính là độ trầm, bổng, lên cao, xuống thấp, hoặc biến thiên giữa các mức cao - thấp của giọng nói trong 1 âm tiết. Chỉ cần thay đổi thanh điệu là nghĩa của từ sẽ hoàn toàn khác nhau. Thanh điệu tiếng Trung chủ yếu được phân biệt bằng độ cao tương đối và hình dáng đường pitch (cao độ 5 mức: 1 thấp nhất và 5 cao nhất). Tiếng Trung phổ thông hiện đại có 4 thanh chính và 1 thanh nhẹ.
Trong bài viết này, CGE sẽ:
- Giải thích chi tiết 4 thanh điệu cơ bản và thanh nhẹ trong tiếng Trung.
- Hướng dẫn cách phát âm chính xác cho từng thanh điệu
- Các quy tắc biến điệu phổ biến trong giao tiếp thực tế
- Cách đánh dấu thanh điệu trên Pinyin.

4 thanh điệu trong tiếng Trung và cách phát âm
Tiếng Trung phổ thông có bốn thanh điệu chính (tứ thanh - 四声). Mỗi thanh điệu được thể hiện bằng một đặt dấu trên nguyên âm trong Pinyin và có cao độ riêng, được xác định theo thang 5 mức (1 là thấp nhất và 5 là cao nhất).
Ngoài bốn thanh chính, tiếng Trung còn có thanh nhẹ (轻声 /khinh thanh/), không có dấu hiệu trên Pinyin. Khi phát âm, thanh này luôn ngắn, nhẹ và không nhấn mạnh, giúp câu nói nghe tự nhiên, mềm mại hơn.
| Thanh điệu | Ký hiệu | Nghe thanh điệu | Cao độ (thang 1–5) | Cách đọc |
Thanh 1 Âm bình (阴平 /yīnpíng/) | - | 5 → 5 | Giọng cao, đều và ổn định. Khi đọc, giữ âm thanh ở mức cao liên tục, không lên xuống. Giống như đang hát một nốt cao duy trì lâu. | |
Thanh 2 Dương bình (阳/yángpíng/) | ´ | 3 → 5 | Âm đi từ trung bình lên cao. Khi đọc, bắt đầu ở mức vừa rồi tăng dần, tạo cảm giác âm thanh “nhô lên”. Giống như hỏi nhẹ hoặc nhấn mạnh sự vật. | |
Thanh 3 Thượng thanh (上 /shàngshēng/) | ̌ | 2 → 1 → 4 | Âm đi xuống rồi lên. Khi đọc, giọng bắt đầu trung bình, hạ thấp, sau đó nhảy lên vừa. Âm này có cảm giác “lượn sóng”, cần luyện để phát âm rõ ràng. | |
Thanh 4 Khứ thanh (去声 /qùshēng/) | ̀ | 5 → 1 | Giọng đi từ cao xuống thấp nhanh và mạnh. Khi đọc, tạo cảm giác “chốt” câu hoặc nhấn mạnh, giống như ra lệnh hay kết thúc câu | |
Thanh nhẹ (轻声/qīngshēng/) | Thay đổi tùy từ | Phát âm ngắn, nhẹ nhàng và nhanh. Âm độ của Thanh nhẹ phụ thuộc vào Thanh điệu của âm tiết đứng ngay trước nó. Thanh nhẹ không mang cao độ cố định. |

Thanh điệu có bị biến đổi khi phát âm thực tế không?
Trong thực tế, khi nói liền câu, một số thanh sẽ tự động biến đổi để dễ phát âm hơn. Dưới đây là quy tắc bắt buộc phải nhớ để phát âm chuẩn giống như người bản xứ:
| Trường hợp | Quy tắc biến đổi | Ví dụ | Nghe âm thanh | Ghi chú |
| Hai thanh 3 liền nhau | Thanh 3 thứ nhất → đọc thành thanh 2 | /kě yǐ/ → /ké yǐ/ | Pinyin viết giữ nguyên, chỉ đổi cách đọc. | |
| Ba thanh 3 liền nhau | Đọc thành: Thanh 2 + Thanh 2 + Thanh 3 | /lǎo Lǐ hǎo/ → /láo lí hǎo/ | Trong khẩu ngữ, người bản xứ thường nâng 2 thanh đầu. | |
| “不” /bù/ + Thanh 4 | “不” → đọc thành Thanh 2 | /bù gào/ → /bú gào/ | “不” đứng trước thanh 1, 2, 3 → vẫn đọc /bù/ | |
| “一” /yī/ + Thanh 4 | “一” → đọc thành Thanh 2 | /yī kàn/ → /yí kàn/ | Đứng trước Thanh 1, 2, 3 → đọc yì. | |
| “一” đứng cuối câu hoặc đứng riêng | Đọc thành thanh 4 | /yī xià/ → /yì xià/ | Cuối câu thường chuyển sang /yì/ cho tự nhiên. | |
| Thanh 3 + Thanh 1/2/4 | Thanh 3 → đọc nửa thanh (hạ xuống, không nâng lên) | /hěn hǎo/ → hẻn hǎo | Đây là biến điệu phổ biến nhất trong khẩu ngữ. | |
| /hěn duō/ → hẻn duō | ||||
| Thanh có dấu + Thanh nhẹ | Âm tiết thứ 2 đọc nhẹ, nhanh, không nhấn | /péngyou/ | 90% trợ từ, hậu tố trong khẩu ngữ là thanh nhẹ, Thanh nhẹ chỉ lướt qua nhanh | |
| /shénme/ | ||||
| Thanh 4 + bất kỳ Thanh nào | Thanh 4 giữ độ rơi mạnh, âm sau đọc nhẹ | /kànjiàn/ | Thanh 4 luôn dứt khoát. | |
| /dàjiā/ |
Cách đánh thanh điệu trên Pinyin sao cho đúng?
Cách đánh thanh điệu trên Pinyin tuân theo nguyên tắc thứ tự ưu tiên: a → o → e → i/u/ü.
| Trường hợp | Đánh vào chữ nào | Ví dụ | Ghi chú |
| Có chữ a | Luôn đặt dấu lên a | 大家 /dàjiā/ đại gia 咖啡 kāfēi/ cà phê 画家 /huàjiā/ họa sĩ | a luôn có độ ưu tiên cao nhất. |
| Không có a, có o | Đặt dấu lên o | 同学 /tóngxué/bạn cùng lớp 作业 /zuòyè/ bài tập 红色 /hóngsè/ màu đỏ | Nguyên âm mạnh thứ hai. |
| Không có a, o nhưng có e | Đặt dấu lên e | 杯子 /bēizi/ cái cốc 认识 /rènshi/ 课本 /kèběn/ | Nguyên âm mạnh thứ ba. |
| Chỉ còn i hoặc u | i và u ngang nhau → đặt dấu lên nguyên âm đứng sau | 六 /liù/ sáu 九 /jiǔ/ chín | Áp dụng khi không có a, o, e. |
| Tổ hợp iu (i + u) | Đặt dấu lên u | 酒店 /jiǔdiàn/ khách sạn 袖子 /xiùzi/ tay áo 牛奶 /niúnǎi/ sữa bò | Trong iu, u được ưu tiên. |
| Tổ hợp ui (u + i) | Đặt dấu lên i | 灰色 /huīsè/ màu xám 水果 /shuǐguǒ/ hoa quả | Trong ui, i được ưu tiên. |
| Chỉ có ü hoặc üe, ün, un | Đặt dấu lên ü (khi gõ không được ü thì đặt lên u) | 女人 /nǚrén/ phụ nữ 学校 /xuéxiào/ trường học 月亮 /yuèliàng/ mặt trăng | Khi ü đi với j, q, x, dấu chấm trên ü bị lược bỏ nhưng âm vẫn là ü. |
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"